전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nên tôi đi du lịch.
so i traveled.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi thích đi du lịch
who do you live with
마지막 업데이트: 2021-04-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thích đi du lịch.
i like to travel.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ đi du lịch ở huế
i will be there for three days
마지막 업데이트: 2020-05-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngày mai tôi sẽ đi du lịch.
i'm traveling tomorrow.
마지막 업데이트: 2013-09-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đến đây... để đi du lịch.
i'm here... as a tourist.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thì tôi đi du lịch suốt mà.
- well, i travel. no, no.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi du lịch đi nhóc
that's traveling, bitch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chị muốn đi du lịch.
i wanted to travel.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu đang đi du lịch?
you're traveling.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- em muốn đi du lịch...
- i wanted to travel.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cháu đã đi du lịch?
- you've traveled?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang đi du lịch ở vịnh hạ long
i'm traveling to ha long bay
마지막 업데이트: 2016-06-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
năm trước tôi đi du lịch thái lan.
i travelled to thailand last year.
마지막 업데이트: 2014-07-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và cô ấy đi du lịch
she went traveling.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy đi du lịch rồi.
- he travels. - uh-huh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô có đi du lịch chưa?
have you travelled?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi nhìn thấy bạn đã đi du lịch hàn quốc.
i've seen you travel
마지막 업데이트: 2023-09-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인: