전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đi một mình
who do you go with here
마지막 업데이트: 2020-04-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đi một mình.
i go in alone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đi một mình.
- oh. i'm alone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi phải đi một mình
i'd gotten the hang of going it alone,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bọn tôi đi một mình.
we travel alone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Để tôi đi một mình.
- i'll go alone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi một mình.
going in alone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không đi một mình.
- we? i'm not alone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nên, tôi sẽ đi một mình.
so, whether you like it or not, i'm going on my own.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không, tôi đi một mình.
no traveling' companion?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đừng đi một mình.
not alone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi một mình?
you go alone
마지막 업데이트: 2021-06-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi sẽ đi một mình.
we'll go on alone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đi một mình hả?
- travelling alone?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi sẽ đi một mình nếu cần.
- i'll go by myself if i have to.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đi một mình nhé
you're on your own.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh phải đi một mình.
i have to go alone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đi một mình chứ?
you alone?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tao sẽ đi một mình.
-i'm going alone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh đi một mình hả?
- are you alone? - no.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: