전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi ở lại.
i remain.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi ở đây!
i'm right here!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi ở kênh 2.
i'm on channel 2.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi ở đây
we're over here!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi ở đây.
we have a super reservation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chúng tôi ở đây
- we're over here! over here!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi ở đây khi nào?
- when was i in here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi ở bên phải sau cậu
i'm right behind you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi ở trong này.
- we're in here. wait. hold on!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sao anh biết tôi ở đây?
- how did you know i was in here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có một bức ảnh của tôi ở ngay đây.
there's a picture of me right there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chúng tôi ở đây, cô scarlett.
we's here!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
là ông chủ bảo tôi ở lại giữ xe mà.
shut the fuck up!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sao ông lại nói với tôi ở ngoài này?
why are you telling me out here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh thật may mắn vì có tôi ở đây.
you're lucky i ran into you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỉ khi bọn sniffer bắt được tôi ở chicago.
under the sniffs caught up with me in chicago.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi là leonard shelby. tôi ở san francisco --
i am leonard shelby, i am from san francisco...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thậm chí anh còn không biết tôi ở đây mà.
you will not even know i am here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi ở tạm trong toa chứa của một cái xe tải.
and we took shelter in the back of the truck.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- số phone của tôi ở phía dưới nếu anh cần gọi.
- my number's on the bottom if you...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: