전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi ước gì...
i-i w...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi ước gì có.
i wish it did.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi ước gì mình biết.
i wish i knew.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi ước gì bạn ở đây
l wish the band were there.
마지막 업데이트: 2022-07-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ước gì mình ở đây.
i wish i'd been here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ước thế.
i wish.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ước gì bạn sẽ ở đó
i wish you were there
마지막 업데이트: 2020-09-29
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tôi ước gì anh đừng làm vậy.
i wish you hadn't done that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ước gì mình có nhiều tiền.
i wish i had a lot of money.
마지막 업데이트: 2013-06-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ước gì có cách khác, nhưng...
i wish there was a better alternative, but...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi ước gì mình sống được như anh.
-what? -l wish i could've lived like you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ước gì đây chỉ là một giấc mơ
i wish this was all a dream.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ước gì anh ấy chết từ đêm đó.
i wish he had just died that day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ước gì bạn luôn lắng nghe tôi như vậy
i wish you always listened to me
마지막 업데이트: 2024-07-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi ước gì chúng tôi có thể, ted.
- i wish we could, ted.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ước gì không phải ghét bất cứ ai!
i wish not to hate anybody!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ước gì tôi có nhiều tóc trên đầu hơn.
i wish i had more hair on my head.
마지막 업데이트: 2012-02-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vâng, tôi ước gì mình có cơ hội... thật tệ.
i just wish i'd had the opportunity to...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi ước gì miệng của tôi rộng hơn tí nữa.
tigress, you got to try hmm...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ước gì tôi có thể cứu họ. nhưng cuối cùng...
i wish i could have saved them... but at least...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: