전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi bị say nắng
i have sunburn
마지막 업데이트: 2019-11-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi bị say.
i'd been drinking.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bị say nắng.
- what's that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh bị say nắng.
you had sunstroke.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi bị chóa nắng!
i'm going after mig two. i lost him in the sun!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi bị say, tôi...
- i was drunk, i was...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
say nắng.
heatstroke.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi dễ bị say xe lắm.
i get carsick quite easily.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi bị ốm
i got sick
마지막 업데이트: 2014-08-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi bị bắn.
i got shot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
say nắng à?
sunstroke?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi bị bệnh.
-l got medical issues.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi bị bắn!
- i'm hit! i'm hit!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ôi, tôi hay bị say sóng lắm
i get so puffy when i travel.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(bị say à? )
(drunk) - ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giữ cho tôi khỏi bị say tàu xe.
keeps me from getting motion sickness.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu bị say à?
are you peekay?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi bị xoang.
- sinusitis.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nhưng tôi dễ bị say máy bay lắm.
- but i'm prone to airsickness.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi nghĩ cô ấy bị say thuốc.
we think she's been drugged.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: