검색어: tôi bi nhuc dau (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi bi nhuc dau

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

jep nói tôi bi quan.

영어

jep says i'm dark!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đưa tôi bi-đông nào!

영어

give me your canteen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rồi tôi bi kẹt ở đây.

영어

i'm, uh, i'm pinned in here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi bi¿t tr°Ûcó nïa .

영어

i knew before then.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có th? tôi bi? t nhi?

영어

bubbe, i probably know a lot you don't.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người của tôi bi. dập tơi tả.

영어

my men are beat. we're gonna hold up here for about three hours.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng tôi bi sốc về chuyện này.

영어

but i'm in shock.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"bi tôi"-- "bi"--"bi tôi"l--

영어

my ball... my... my ball...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

-tôi bi. thương phan dưới, chúa ơi!

영어

i'm hit low. god! -medic!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

-tôi bi. trúng cột sống phải không?

영어

-am i shot in the spine?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi bi? t gă này lâu l? m r?

영어

known him for as long as i can remember.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi bi? t rơ là nên ra kh? i ch?

영어

i do know i can't wait to get out of here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi bi. kẹt ở đây do hỏa lực từ mạn Đông.

영어

we got stopped by some intense rifle action from the eastward.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sao không ai nói cho tôi bi? t tay này là ai?

영어

would someone mind telling me, who are you?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi bi? t lăo dang lùng, nhung ch? c̣n cách nào khác

영어

i know he's looking for us, but i don't have a choice.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nói cho tôi bi? t sao các anh l? i có thi th?

영어

could you tell me why you got a dead man with an arm missing in your boot?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lúc dó tôi bi? t là th? ng di gan cung có quân riêng c?

영어

that is when i thought the pikey had money riding on himself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bọn tôi bi. thả iạc đi.a điếm 20 dặm, và giạt tới 1 nơi gọi là burnvillề hay gì đó.

영어

we missed our drop zone by about 20 miles, ended up way over by bumville or some damn place.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,788,078,055 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인