전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
danh thơi gian
spend
마지막 업데이트: 2021-10-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mất thơi gian quá.
it's almost time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho tôi biết thơi gian anh liên lạc với phi công.
let me know the minute you contact the pilot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cân hiro giúp tôi tìm daphne.
i need hiro to help me find daphne.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giá cao hơn và thơi gian đặt hàng lâu hơn
higher price and longer order time
마지막 업데이트: 2020-08-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có đủ thơi gian cho lần đầu tiên của con đó.
it should be plenty for your first time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta ko có nhiều thơi gian đâu, hayes.
we're still walking, hayes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi cân đi bằng xe lửa... và không thể đợi.
anyway, we get to the train station... and we're waitin' for the guy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhanh nào, chúng ta không có nhiều thơi gian đâu.
come on, we don't have a much time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
john đã sẵn sàng để giúp chúng tôi cân bằng," anh ấy nói.
john being ready keeps our balance," he said.
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tôi cân anh trong khuôn ảnh, nếu không người ta nói là đồ giả.
i need you in the shot, or people will say they're fake.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cân nặng chính xác y như lúc tôi bắt đầu làm việc này, không ít hơn.
i weigh exactly what i weighed the day i started this job, no less.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cân nhắc, và quyết định rằng đó có lẽ là đề nghị tốt nhất tôi có thể có được.
i considered, and decided it was probably the best offer i would get.
마지막 업데이트: 2014-07-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chơ 1 tiếng nữa trước khi tóm được chuyến bay đó cho ta vừa đủ thơi gian để tẩu thoát.
wait one hour before resuming the flight. that'll give me sufficient time to escape.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bởi vì khi tôi bảo anh đợi phòng 13 và tôi thấy anh đợi ở phòng 14, chuyện này khiến tôi cân nhắc,
because when i tell you to wait in room 13 and i see you waiting in room 14, it makes me ponder,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sẽ bị ghi đè hoặc bị xóa, vì vậy chúng tôi cân nhắc bạn trước tiên sao lưu phân vùng nếu có dữ liệu quan trọng trên phân vùng này.
will be overwritten or deleted, so we suggest you to backup it firstly if there are some important data on this partition.
마지막 업데이트: 2018-10-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhung bây giờ tôi đã bị bỏ lại vì trong vô hạn khả năng hỗn độn tôi cân nhắc sáng nay cái tôi không hề nghĩ tới là việc cô đứng trước mặt tôi đây.
but i'm on the back foot now, because of all the infinite variables of chaos i pondered this morning, the one that never crossed my mind was that you'd be standing in front of me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy tôi mua ruộng ở a-na-tốt của ha-na-mê-ên, con trai chú tôi, và tôi cân mười bảy siếc-lơ bạc cho người.
and i bought the field of hanameel my uncle's son, that was in anathoth, and weighed him the money, even seventeen shekels of silver.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인: