전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi có 1 anh trai và 1 chị gái
i have 1 brother and 1 sister
마지막 업데이트: 2022-01-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có 1 em trai và 1 chị gái
i have a younger brother and a sister
마지막 업데이트: 2023-05-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có 4 anh trai và 2 chị gái
i have 4 brothers and 2 sisters
마지막 업데이트: 2014-08-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy có 1 em trai và 1 chị gái
his sneaker...white and red.
마지막 업데이트: 2024-03-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có 1 anh trai.
i have a brother.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có thể là anh trai hay chị gái?
a brother and sister perhaps?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có 3 anh trai.
yeah, i have three older brothers.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có một chị gái
i have 1 brothe
마지막 업데이트: 2021-11-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và 1 đứa em trai và 1 đứa em gái
my younger brother and sister.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mỗi 1 trai 1 gái đi.
one of each.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đến và gặp chị gái em.
- i ran into your sister.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy không có anh trai hay chị gái nào cả
she doesn't have brothers and sisters
마지막 업데이트: 2010-07-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có hai đứa con, một con trai và một con gái
i had two children, a boy and a girl
마지막 업데이트: 2014-08-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh có anh em trai hay chị em gái không?
- don't you have any brothers or sisters?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em trai chị gái.
brother sestra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có một chị gái và một em trai
마지막 업데이트: 2021-03-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh biết chị gái tôi.
you knew my sister.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em trai và em gái tôi.
my little brother and sister.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đến đây để xem bạn trai chị gái tôi là ai
i'm here to see who my sister's boyfriend is.
마지막 업데이트: 2022-12-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng anh biết chị gái tôi.
you knew my sister.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: