검색어: tôi có chuẩn bị bài trước khi thi (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi có chuẩn bị bài trước khi thi

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi chuẩn bị bài

영어

i prepare lesson

마지막 업데이트: 2021-10-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người đã có chuẩn bị từ trước.

영어

you were well prepared indeed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phải chuẩn bị trước đã.

영어

we would have to prepare.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi chuẩn bị

영어

i'm going to go to the hospital

마지막 업데이트: 2020-11-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi chuẩn bị thi học kỳ 1

영어

마지막 업데이트: 2023-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chuẩn bị hành lý trước đi.

영어

keep your bags packed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đã chuẩn bị nó từ 2 tháng trước.

영어

i put in for it two months ago.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi chuẩn bị học

영어

i am about to graduate from college

마지막 업데이트: 2022-10-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ta nên chuẩn bị trước cho cậu.

영어

i should have prepared you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- Để tôi chuẩn bị

영어

- we're already working on it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đang chuẩn bị cho kì thi sắp tới

영어

tôi đang bị nhấn chìm trong một đống bài tập.

마지막 업데이트: 2023-02-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-tại sao không chuẩn bị trước?

영어

- why not be prepared?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lập tập sách nhỏ cho bước chuẩn bị trước khi khai trương

영어

develop pre-opening brochure

마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xe tôi chuẩn bị đi đón bạn, bạn đứng trước sảnh được chứ

영어

i will pick you up at 8am tomorrow morning

마지막 업데이트: 2019-01-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mình cần phải chuẩn bị mấy tấm thẻ trước khi mọi người tới.

영어

well, should get the cards set up before everyone comes in.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi chỉ có 48 giờ trước khi cô ta bị giết.

영어

i got 48 hours tops before she's dead.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đang chuẩn bị cho kì thi tốt nghiệp cấp hai

영어

i am preparing for the high school graduation exam

마지막 업데이트: 2021-03-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chuẩn bị ra sân thi đấu nào!

영어

they're getting to the rink.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi nên đi trước khi bị lây.

영어

- i'd better go before i catch something.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con chuẩn bị thi vào đại học rồi đấy

영어

you only got little time left till the college entrance exam!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,781,821,189 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인