인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi chưa tìm hiểu kĩ về nó lắm
oh, i haven't had the chance to finish it yet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi chưa từng nghe về nó.
i've never even heard of it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi muốn tìm hiểu về
i want to learn about
마지막 업데이트: 2021-09-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chưa nghĩ về nó.
no, haven't even thought about it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi chưa từng gặp nó.
i never saw her. - i don't understand.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh chưa từng hỏi về nó.
you never ask about it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chưa từng
are you vietnamese?
마지막 업데이트: 2023-09-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chưa từng.
i never was.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và tôi đã tìm hiểu về nó một cách khó khăn.
and i was about to learn it the hard way.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chưa từng biết.
i don't even know that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chưa từng thấy!
i never saw it again!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi chưa từng gặp.
i never met him.
마지막 업데이트: 2023-11-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sao không thử tìm hiểu về nó?
how would one go about it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tìm hiểu về kotex
the development of the kotex brand in the vietnamese markettìm hiểu về kotex
마지막 업데이트: 2021-06-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chưa từng gặp anh.
i've never seen you before.
마지막 업데이트: 2023-11-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không, tôi chưa từng.
no. no, i haven't.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bởi vì tôi chưa từng...
because i never...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chưa từng đến hà nội
i have never been to hanoi
마지막 업데이트: 2022-01-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chưa từng biết cha tôi.
i never knew my father.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi xin lỗi, tôi chưa từng-
my apologies, i'm never this...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: