검색어: tôi chỉ giới thiệu được bản thân (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi chỉ giới thiệu được bản thân

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi chỉ muốn giới thiệu về bản thân thôi.

영어

nick? i just wanted to introduce myself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy để tôi giới thiệu bản thân mình

영어

let me introduce myself

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giới thiệu bản thân đi.

영어

profile yourself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- xin lỗi tôi quên giới thiệu bản thân mình.

영어

- excuse me, i didn't introduce myself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi rất vui khi giới thiệu về bản thân mình

영어

i'm glad you said that

마지막 업데이트: 2020-11-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi xin được tự giới thiệu đôi nét về bản thân

영어

i'd like to tell you a little bit about myself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi có thể tự giới thiệu được không

영어

may i introduce myself

마지막 업데이트: 2023-09-17
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

hôm nay tôi xin tự giới thiệu 1 chút về bản thân mình

영어

today i would like to introduce myself a little bit.

마지막 업데이트: 2022-04-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sao bạn không giới thiệu về bản thân?

영어

why don't you introduce yourself

마지막 업데이트: 2020-06-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi chỉ bảo vệ bản thân mình .

영어

i managed to fight it off.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tớ chỉ việc đến trước mặt cô ấy và giới thiệu bản thân.

영어

i'm just going to walk up to her and introduce myself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi chỉ phục vụ bản thân mình thôi

영어

i serve myself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi chỉ đủ cho bản thân.

영어

we only got enough for ourselves.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn có thể giới thiệu một chút về bản thân không

영어

please don't laugh at me

마지막 업데이트: 2021-12-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

em có thể bắt đầu bằng cách tự giới thiệu bản thân.

영어

so, you can start by introducing yourself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có lẽ ta nên đi một vòng, tự giới thiệu bản thân.

영어

maybe we can go around, introduce ourselves.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đây là phần mà tôi phải làm mấy cái chuyện... giới thiệu bản thân này nọ.

영어

this is the part where i'm supposed to do the whole intro thingy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi không thể điều khiển được bản thân

영어

it seems i'm not completely in control of my actions.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi chỉ muốn là ông tự bảo vệ được bản thân khi tôi gặp chuyện.

영어

i just need to know you can protect yourself once i'm gone.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

kyle ferguson, xin mời bước lên phía trước và giới thiệu bản thân.

영어

kyle ferguson, step forward and present yourself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,799,896,227 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인