검색어: tôi chỉ mới tập gần đây (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi chỉ mới tập gần đây

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chỉ mới gần đây thôi.

영어

just lately.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- có, chỉ mới gần đây thôi.

영어

yeah, i just started.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ mới gần đầy.

영어

it's fairly recent.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi chỉ mới 10 tuổi.

영어

i was ten years old.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tôi chỉ mới nhắc anh...

영어

i was just gonna remind you....

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ mới đến đây thôi mà

영어

we were running low on volunteers for the little ones.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi chỉ mới kết hôn gần 3 năm.

영어

we've only been married like three years or so.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dù sao thì, tôi chỉ mới...

영어

after all, i am only...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- À, tôi chỉ mới bắt đầu.

영어

- i just started.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lúc đó tôi chỉ mới 3 tuổi.

영어

i was 3 years old then.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng chỉ mới đây thôi mà?

영어

but just a little while ago?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi chỉ mới gặp một lần

영어

i barely know her. we've only met once.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh là chuyên gia mà. tôi chỉ mới làm ở đây.

영어

i just work here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi tôi có hun, tôi chỉ mới 18.

영어

i was 18 when i had hun.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lúc đó em tôi chỉ mới mười lăm tuổi

영어

she was then but fifteen years old.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi chỉ mới đi lào 3 năm trước.

영어

Ở việt nam, tôi đã đi du lịch một vài nơi nổi tiếng.

마지막 업데이트: 2019-01-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chưa, chỉ mới tập cho ấm người thôi.

영어

no! just warming up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi chỉ mới bắt đầu yên chỗ mà.

영어

we just started our descent.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi lucia có bầu, tôi chỉ mới 18 tuổi.

영어

i was 18 when lucia got pregnant.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi chỉ mới ở nhà đc 1 tháng hơn thôi

영어

i've only been at home for a little over a month

마지막 업데이트: 2021-09-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,315,771 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인