검색어: tôi chỉ thêm những người tôi quen (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi chỉ thêm những người tôi quen

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

những người tôi tin.

영어

people i trust.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đi thăm người tôi quen.

영어

i'm going to see people i know.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

những người tôi yêu thương

영어

the people i love

마지막 업데이트: 2022-01-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

"tôi chỉ thấy những người đã khuất."

영어

"i see only those who have gone."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

tôi bắt đầu nhìn thấy những người tôi đã giết

영어

i started to see the people that i killed,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi chỉnhững người bình thường.

영어

we're normal people.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sẽ có thêm những người như tôi, thanh tra.

영어

there will be more like me, detective.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- và rất nhiều những người tôi quen cũng vậy.

영어

- so will a lot of other people i know.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và sau đó, tôi nghĩ về những người tôi muốn gặp.

영어

and then, i thought about who i wanted to see. [ chuckles ]

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hơn tất cả những người tôi từng yêu.

영어

more than i've ever loved anyone.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tất cả những người tôi vừa chạm vào:

영어

all the soloists i tapped:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, chúng tôi chỉnhững người hạnh phúc thôi.

영어

no, we're just happy sort of people.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi chỉ muốn trả lại những người đã bị hắn lừa.

영어

we want to give it back to the people he stole it from.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, tôi chỉ ghét những người phá hoại nghệ thuật thôi.

영어

no. i'm anti-vandalism.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ấy khác hẳn sao với những người tôi biết.

영어

he's different from anybody i know.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ko phải vậy, chúng tôi chỉnhững người đầu tiên em gặp.

영어

we're not. we're just the first ones you've met.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một trong những người tôi yêu quý đã biến mất

영어

one of my favorite people has disappeared.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- có một người tôi quen đã lên...

영어

-someone i know came--

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi chỉnhững người tình nguyện. máy tính được tặng vài bộ

영어

while we work with volunteers and a few donated computers.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giống như những người ở tuổi tôi tôi chỉ tồn tại.

영어

like most people my age, i just existed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,742,765,228 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인