전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi chuẩn bị bữa tối
she's making meal
마지막 업데이트: 2021-11-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chuẩn bị ăn tối
i'm about to have lunch
마지막 업데이트: 2020-03-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chuẩn bị
i'm going to go to the hospital
마지막 업데이트: 2020-11-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mời vào, tôi chuẩn bị bữa tối rồi.
come on inside, i've got supper ready.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã chuẩn bị bữa sáng.
prepared a little breakfast.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang chuẩn bị nấu ăn cho bữa tối
i'm cooking for dinner.
마지막 업데이트: 2023-03-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bọn tôi sắp chuẩn bị làm bữa tối rồi.
we're just getting ready for dinner here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chuẩn bị bài
i prepare lesson
마지막 업데이트: 2021-10-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chuẩn bị xong.
i'm all set.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Để tôi chuẩn bị
- we're already working on it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi chuẩn bị ăn tối.
we're just about to eat dinner.
마지막 업데이트: 2012-12-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đi chuẩn bị bữa sáng nhé?
may i prepare breakfast now?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vậy chuẩn bị bữa ăn tối nhá.
good. let's get ready for dinner, shall we?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chuẩn bị đi học
i'm ready to go to school
마지막 업데이트: 2021-12-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chuẩn bị ngủ đây.
i'm going to go to bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giờ này, vợ tôi chuẩn bị bữa ăn.
my wife is preparing food.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh bảo em chuẩn bị bữa tối mà.
you just told me to make you dinner!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- uh, tôi chuẩn bị về.
- uh, i was just leaving.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chuẩn bị học cao đẳng
i am about to graduate from college
마지막 업데이트: 2022-10-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ con đi chuẩn bị bữa tối nhé?
i'm going to make us some dinner, okay?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: