검색어: tôi học được một vài từ mới rồi (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi học được một vài từ mới rồi

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi đã học được vài trò mới

영어

i learned some new tricks--

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tôi được một nửa rồi.

영어

i'm halfway there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi tìm được hội mới rồi.

영어

i found a new one.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi nay tôi học được 2 từ.

영어

two words i learned tonight.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi phải học rồi

영어

i just finished class

마지막 업데이트: 2022-02-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- con bé học được từ mới, rose.

영어

- she learned a new word, rose.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi học tiếng anh được 5 năm rồi

영어

i've been learning english for five years.

마지막 업데이트: 2022-08-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi mới học được đấy.

영어

i just learned it

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi nghĩ đến chỗ trường học là được rồi

영어

"in accordance with the values of the republic." up to "school walls" will do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

- tôi được một học bổng.

영어

i gota scholarship.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi mới xem rồi.

영어

we've just seen one.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đến từ Úc... được rồi.

영어

i'm from australia... yes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi mới dùng được có một lần mà đã hết pin rồi.

영어

it worked for a while then it stopped.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-từ khi mới sinh ra! rồi.

영어

- probably since she was born.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một mánh khóe nhỏ mà tôi học được từ henry winchester.

영어

little trick i learned from henry winchester.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi vừa mới nhận được một lá thư từ tỉnh hà nam

영어

we just received a letter from henan province

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi mới được cô "tắm" cho rồi.

영어

i just did.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

- Được một lúc rồi. - nói từ từ thôi.

영어

slow down.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bọn tôi học chung từ cấp i đến cấp iii.

영어

we have been in the same class all the way from elementary to high school.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- Được rồi lính mới .

영어

a loose wedge!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,790,632,999 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인