검색어: tôi k gửi được ảnh (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi k gửi được ảnh

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

- tôi không thấy được ảnh.

영어

- i can't see him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi k biết

영어

i don't know

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi k đói.

영어

i'm not hungry

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi k biết được tiếng anh ạ

영어

i don't know english

마지막 업데이트: 2020-03-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi k hỉu j hết

영어

what is chao in your languege

마지막 업데이트: 2021-12-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không ghi được ảnh.

영어

could not write image.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

d? tôi k? h?

영어

i'll tell you the whole story.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi k có ý như vậy

영어

i didn't mean that

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi k bắn đc.

영어

can't get a clear shot.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bà đã nhận được ảnh chưa?

영어

- did you get my pictures?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có thể anh đã cứu được ảnh.

영어

you might have saved his life.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi k biết tiếng anh nhiều

영어

you look younger than your age

마지막 업데이트: 2021-07-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tên phệ chẳng làm gì được ảnh.

영어

you know how maggio's taking it? he just keeps spitting in fatso's eye.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- anh nhận được ảnh của tôi chưa?

영어

- you get my photograph?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chưa ai chụp được ảnh vợ ông ta cả.

영어

he's got a wife but no one seems to have a picture of her.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ừmm nhưng tôi k thích nchn vs bạn

영어

i don't like you ok

마지막 업데이트: 2021-07-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi muốn qua bạn chơi nhưng tôi k có tiền

영어

i want to pass the game.

마지막 업데이트: 2023-01-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tình cờ ta lại chụp được ảnh faheen còn sống.

영어

it was just a coincidence that we caught the very much alive faheen in the photo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ai đó sẽ chụp được ảnh hoặc tìm ra nơi anh sống.

영어

somebody's going to get a photograph or figure out where you live.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dù sao, các người cũng không bắt được ảnh!

영어

you won't get him, anyway!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,781,855,007 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인