검색어: tôi không hiểu chính bản thân mình nữa (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi không hiểu chính bản thân mình nữa

영어

i don't know myself anymore

마지막 업데이트: 2024-04-02
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi không hiểu bản thân mình

영어

i don't understand myself

마지막 업데이트: 2021-11-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hiểu rõ chính bản thân mình.

영어

know yourself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không lo về bản thân mình

영어

i wouldn't worry about me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chính bản thân mình.

영어

herself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

yun,thật sự em cũng không hiểu được chính bản thân mình.

영어

yun, actually i don't understand myself

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cha thậm chí còn không nghe chính bản thân mình.

영어

you didn't even listen to you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

em cũng ghét chính bản thân mình nữa.

영어

i would hate me, too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi muốn. tôi không biết bản thân mình.

영어

i'd rather i didn't know myself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không thể kiểm soát bản thân mình. "

영어

i cannot control myself."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

em không quan tâm tới bản thân mình nữa.

영어

i don't care anymore about me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy nghe chính bản thân mình.

영어

listen to you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những gì họ không thích về chính bản thân mình.

영어

what they don't like about themselves, their lives, whatever.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh không nghĩ là anh sợ chính bản thân mình đấy chứ?

영어

you don't really think you're afraid of yourself, do you?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bà ta ghét chính bản thân mình.

영어

she hated herself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

. - sợ hãi chính bản thân mình?

영어

- you scare yourself?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh đang cố trấn an tôi hay chính bản thân mình?

영어

you trying to reassure me or yourself?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bởi vì anh là chính bản thân mình.

영어

because you are who you are.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi không hiểu chính xác thì công việc là gì?

영어

what is the job exactly?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh xẽ yêu em hơn chính bản thân mình

영어

i loved you more than myself

마지막 업데이트: 2024-06-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,793,324,217 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인