전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi không tập thể dục thường xuyên
i'm on braces
마지막 업데이트: 2021-06-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn nên tập thể dục thường xuyên.
you should do exercise regularly.
마지막 업데이트: 2014-07-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mẹ tôi không thường xuyên ở nhà
my mother wasn't often at home
마지막 업데이트: 2023-08-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không thường xuyên lên mạng/online
i'm not usually online
마지막 업데이트: 2013-10-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi không đi nhảy thường xuyên lắm
we don't go dancing very often
마지막 업데이트: 2014-11-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không thường xuyên gặp mọi người nữa.
i don't meet many people.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi không thường xuyên có khách lắm.
we don't have a lot of guests over.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không, em đang tập thể dục.
no, i was exercising.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dạo gần đây anh không thường xuyên tập thể dục
i haven't really been hittin' the gym as much as i should lately.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-lâu rồi, không tập thể dục à?
- haven't been practicing, have you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi vừa tập thể dục yoga
i'm doing yoga
마지막 업데이트: 2024-03-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã tập thể dục đấy.
you know, i have been working out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không tin được, cứ như một cậu mới bé tập thể dục.
i'm terrific, kind of.. physical extery of todler.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi rất thích tập thể dục
there's no change, i'm in control of time
마지막 업데이트: 2021-09-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi tập thể dục yoga xong rồi.
i'm doing yoga
마지막 업데이트: 2022-06-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tập thể dục.
exercise.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tôi đang chuẩn bị tập thể dục
i just finished work
마지막 업데이트: 2020-08-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh biết em đã không mua máy tập thể dục mà!
last night, we actually did it while i was returning a bunch of phone calls. i knew you didn't get a rowing machine!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thêm nữa, tôi tập thể dục nhiều.
plus, i work out a lot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tập thể dục chút?
get some exercise?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: