전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi không tin điều đó đâu
i don't believe that
마지막 업데이트: 2014-09-09
사용 빈도: 1
품질:
tôi không tin vào điều đó.
i don't believe in that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không thể tin vào điều đó
i can't believe it
마지막 업데이트: 2014-09-09
사용 빈도: 1
품질:
tôi không muốn tin vào điều đó.
- i refuse to believe that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không tin điều đó
- come on. i don't believe that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không tin điều đó.
i can't believe this.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không còn tin vào điều đó nữa.
i don't believe in this anymore.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không chắc điều đó đâu.
oh, i'm not sure of that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không tin đâu.
- i don't believe it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
tôi không tin đâu!
i won't believe it!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi không tin đâu.
-be my guest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không, tôi không tin điều đó.
and it was my fault.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi không chấp nhận điều đó đâu.
- i don't accept that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không về đó đâu
i'm not going back to the hospital.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không quan tâm về điều đó đâu.
i don't care about that old thing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi không ngồi đó đâu.
- i'm not sitting here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi không có đó đâu!
- no, wait, marla! i'm not there!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không ai biết điều đó đâu.
nobody knows that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- em không tin điều này đâu
- you're not gonna believe this.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi cũng không muốn bà làm điều đó đâu.
- we don't want you to either.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: