전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi không thích chụp ảnh tự sướng
i'm getting ready to go home
마지막 업데이트: 2022-12-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không, tôi không thích bị chụp ảnh.
- no, no. i don't want my photo taken.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mà tôi lại thích chụp ảnh với người hùng.
and i like getting my photograph taken next to heroes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ngại chụp ảnh.
i'm camera-shy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi muốn đi chụp ảnh
ơi i want to take a photo
마지막 업데이트: 2022-06-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ít khi chụp ảnh.
you design the shirt
마지막 업데이트: 2019-06-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mẹ tôi là thợ chụp ảnh
my mother's a photographic subject
마지막 업데이트: 2014-07-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi khong có ý đó.
that was not my intention.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chụp ảnh
what do you like to do
마지막 업데이트: 2022-12-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chụp ảnh.
get a picture.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chụp ảnh?
photographs?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi gọi nó là "chụp ảnh".
i call this a "snapshot."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
chụp ảnh mới
make new snapshot
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ chụp ảnh.
just photographs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có thể chụp ảnh bạn không?
can i take a picture with you?
마지막 업데이트: 2021-09-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chụp ảnh đi.
- take that picture.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúng tôi chụp ảnh được không?
right here! can we get a photo?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ cần chụp ảnh.
just take a picture.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai chụp ảnh vậy?
who took the photo?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
buổi chụp ảnh kỷ yếu
photoshoot
마지막 업데이트: 2023-03-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인: