전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi là một người rất vui vẻ.
i'm a very pleasant man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi là người vui vẻ.
i'm a cheerful guy.
마지막 업데이트: 2014-10-08
사용 빈도: 1
품질:
tôi là một người đàn ông vui vẻ.
me, i'm a man of pleasure.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có vẻ là một người vui vẻ.
i think we got our man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hắn là một người thua cuộc vui vẻ.
he's a jolly good loser.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ổng là một người vui vẻ dễ thương
he's a jolly good fellow
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vì ổng là một người vui vẻ dễ thương
for he's a jolly good fellow
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
2 người vui vẻ nhé.
have fun, you two.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người lính, vui vẻ nhé.
soldier. pleasure.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hai người vui vẻ nhé.
- have fun, you two.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hai người vui vẻ chứ?
- you guys having a good time?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúc bạn một ngày vui vẻ
i'm going to the spa.
마지막 업데이트: 2021-03-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인: