전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
anh từng là một người hoạt bát.
you were a swinger, man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
À đúng, tôi là người rửa bát đĩa mà.
i... i'm your dishwasher.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi thuộc loại người hoạt bác.
i'd say more outgoing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi chắc cô rất hoạt bát.
i'm sure you're very bright.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi nghĩ tôi là mộ đứa trẻ nói nhiều và hoạt bát
i thought i was a talkative and energetic kid
마지막 업데이트: 2023-08-23
사용 빈도: 1
품질:
7-l-7, giờ tôi là người đi trước.
7-l-0-7. i'm now primary.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đi rửa bát.
i washed the dishes.
마지막 업데이트: 2014-07-18
사용 빈도: 1
품질:
có người rửa bát đĩa được nhận vào đây.
there's a dishwasher being delivered.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi vừa rửa bát xong
ai
마지막 업데이트: 2023-05-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Để tôi rửa bát cho.
get out of my way.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh muốn đưa người phụ nữ của mình bát phố.
i want to take my lady out on the town.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi sẵn sàng tôn xưng tám người các vị... là bát kiếm vương.
we're willing to treat you eight as the eight kings ...of swords.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cổ hoạt bát và tân tiến.
she's vivacious and modern.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
À, tôi ko rửa bát đĩa ...
well, i don't wash dishes
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: