인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi không thấy buồn ngủ.
i don't feel like sleeping.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không buồn ngủ chút nào.
i'm not at all sleepy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không buồn.?
upset?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bố không buồn ngủ ?
daddy's not tired.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn không cho tôi ngủ
can i ask you a question?
마지막 업데이트: 2022-03-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi buồn ngủ
i am working in the officekho
마지막 업데이트: 2021-03-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không muốn làm bạn buồn
i don't want to upset you
마지막 업데이트: 2023-11-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng con không buồn ngủ.
zut, alors. she has emerged.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi không thấy buồn ngủ, anh có không?
- i'm not really sleepy, are you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn buồn ngủ chưa
how many hours do left
마지막 업데이트: 2021-08-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không muốn làm hai vị buồn ngủ vì chi tiết.
i wouldn't want to bore you with the details.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh buồn ngủ à ?
are you sleepy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thực sự không muốn thấy bạn buồn
tôi sẽ để bạn một mình
마지막 업데이트: 2019-12-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi vẫn còn buồn ngủ
i'm still a little bit sleep
마지막 업데이트: 2016-07-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng tôi buồn ngủ.
but i fell asleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đang ngủ à? m
when are you sleeping
마지막 업데이트: 2023-07-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng tôi buồn ngủ quad
i'm sleepy
마지막 업데이트: 2024-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- con chưa buồn ngủ à?
- do you not want to sleep?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không có nó thì tôi cũng buồn ngủ lắm rồi.
i'm sleepy enough without it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cũng không buồn bạn và cũng không giận bạn
tôi cũng không buồn bạn và cũng không giận bạn..!
마지막 업데이트: 2021-03-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인: