전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lười ạ
well, write it down carefully tomorrow
마지막 업데이트: 2021-06-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi lười vận động
lazy
마지막 업데이트: 2021-11-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi vẽ chồn lười.
- i'm putting sloth's on the map.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi lười làm bài quá.
i'm too lazy to do my homework.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lười biếng.
gets lazy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sid - mực lười
"sid's squids"!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
nhưng tôi lười thật đấy.
but truly, it should be "lazy."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tôi đâu có lười, thật đấy!
i wasn't slacking. really!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi rất lười trả lời tin nhắn
chào chị
마지막 업데이트: 2021-06-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi là một người lười biếng
my mom cooks very well
마지막 업데이트: 2022-11-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thứ nhất, tính tôi lười biếng lắm.
first, i'm a wanderer
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và cũng kể với tôi là anh rất lười.
he also tells me you're lazy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi nghĩ nó lười biếng thì đúng hơn.
- i thought it was more of a wuss.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh không lười.
you're not lazy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng hôm nay tôi thích lười hơn hahah
but today i prefer to be lazy hahah
마지막 업데이트: 2021-12-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- lười nhác, lỳ lợm
- timid, lazy, dense.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trẻ em lười vận động
i'm lazy to exercise
마지막 업데이트: 2021-09-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con chồn lười kia kìa .
i see the sloth.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: