전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi mến bạn
i love you too
마지막 업데이트: 2020-02-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi quý mến bạn
i really like you
마지막 업데이트: 2020-08-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi rất quý mến bạn
i love you so much
마지막 업데이트: 2021-11-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gia đình tôi quý mến bạn
tôi mến bạn
마지막 업데이트: 2020-12-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi mến ngài rồi đấy!
i like you already, sir.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và tôi xin lỗi vì tôi mến anh.
you'll pay for this.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi mến anh nhưng tôi không nghĩ anh như vậy.
i like you a lot, buddy, but i don't think of you that way.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tên tôi là dug. vừa gặp các bạn là tôi mến liền.
i have just met you, and i love you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bởi vì tôi mến cậu, fabio. như một người con trai.
because i love you, fabio, like a son.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu mọi người mến bạn, - vì họ không biết về bạn.
if the people loved you, it's only because they didn't know the real you!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mình xung phong vì mình mến bạn, nhiều lắm, và tớ-- mình xin lỗi...
i volunteered because i like you, a lot, and i... i'm sorry.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy nhớ rằng bạn không đơn độc trên suốt cuộc hành trình này – gia đình, bạn bè và những người yêu mến bạn luôn bên cạnh mỗi khi bạn cần.
remember that you are not alone during the life – family, friends and lovers are always beside you when you need.
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인: