인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi mời bạn đến nhà t
the french is complicated
마지막 업데이트: 2020-04-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn cùng lớp cũ sao?
old classmates?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi mời bạn dùng thử nhé
remember try to get module jack to floor wall mount and take a picture
마지막 업데이트: 2021-10-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cùng với 82 bạn cùng lớp.
along with 82 of his madrasi classmates.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi mời bạn đi uống cafe?
i invite you out for coffee?
마지막 업데이트: 2021-08-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi mời bạn đi ăn tối nay
i invite you to go out to eat tonight
마지막 업데이트: 2012-11-10
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- chú ấy bảo tôi có thể đến sống cùng chú ấy.
- he's asking me to come live with him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
maggie là bạn cùng lớp với mary.
maggie is mary's classmate.
마지막 업데이트: 2014-09-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi mời bạn ra ngoài ăn tối nay
i invite you to eat out tonight
마지막 업데이트: 2016-04-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
3 ngày sau, tôi nạp đơn ly dị, và dọn đến sống cùng naomi.
three days later, i filed for divorce and moved naomi into the apartment.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi mời bạn một ly cà phê được không?
can i buy you a coffee?
마지막 업데이트: 2013-05-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thành thật mà nói, thì tôi đã quên vài người bạn cùng lớp rồi.
- i'll be honest, i missed some classes. - ha ha, you did?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn cùng lớp em cũng cảm thấy vậy. cả giáo viên nữa.
my teacher and all the kids do that, too.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- này. Đừng dễ quên các bạn cùng lớp nhé, krueger.
you will be friendly with your classmates.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thậm chí khi nghe rằng hee-chul đang gặp gỡ một cô bạn cùng lớp,
even when i heard that hee-chul was seeing his classmate,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bảo shawn fanning là bạn cùng lớp thời đại học và đánh cắp ý tưởng của anh ấy
said shawn fanning was his roommate in college and stole his idea.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mindy chuyển đến sống cùng gia đình marcus. và học chung trường với tôi.
mindy moved in with marcus and he enrolled her at my school
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và giờ thì, những việc em ấy làm với bạn cùng lớp của mình, carrie white.
and now, with what she did to her classmate, carrie white.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi cha và mẹ bằng tuổi con, cả 2 người đều chuyển đến sống cùng nhau ở phố spring còn gì.
you and mom were my age when you moved into that place on spring street.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
À, tối đó bố mẹ đã hẹn hò với nhau. 1 tháng sau bố mẹ đã chuyển đến sống cùng với nhau.
yeah, we had our first date that night and then, what, a month later we moved in together.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: