검색어: tôi mời bạn cùng lớp đến sống cùng (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi mời bạn cùng lớp đến sống cùng

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi mời bạn đến nhà t

영어

the french is complicated

마지막 업데이트: 2020-04-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn cùng lớp cũ sao?

영어

old classmates?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi mời bạn dùng thử nhé

영어

remember try to get module jack to floor wall mount and take a picture

마지막 업데이트: 2021-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cùng với 82 bạn cùng lớp.

영어

along with 82 of his madrasi classmates.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi mời bạn đi uống cafe?

영어

i invite you out for coffee?

마지막 업데이트: 2021-08-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi mời bạn đi ăn tối nay

영어

i invite you to go out to eat tonight

마지막 업데이트: 2012-11-10
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

- chú ấy bảo tôi có thể đến sống cùng chú ấy.

영어

- he's asking me to come live with him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

maggie là bạn cùng lớp với mary.

영어

maggie is mary's classmate.

마지막 업데이트: 2014-09-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi mời bạn ra ngoài ăn tối nay

영어

i invite you to eat out tonight

마지막 업데이트: 2016-04-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

3 ngày sau, tôi nạp đơn ly dị, và dọn đến sống cùng naomi.

영어

three days later, i filed for divorce and moved naomi into the apartment.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi mời bạn một ly cà phê được không?

영어

can i buy you a coffee?

마지막 업데이트: 2013-05-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- thành thật mà nói, thì tôi đã quên vài người bạn cùng lớp rồi.

영어

- i'll be honest, i missed some classes. - ha ha, you did?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn cùng lớp em cũng cảm thấy vậy. cả giáo viên nữa.

영어

my teacher and all the kids do that, too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- này. Đừng dễ quên các bạn cùng lớp nhé, krueger.

영어

you will be friendly with your classmates.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thậm chí khi nghe rằng hee-chul đang gặp gỡ một cô bạn cùng lớp,

영어

even when i heard that hee-chul was seeing his classmate,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bảo shawn fanning là bạn cùng lớp thời đại học và đánh cắp ý tưởng của anh ấy

영어

said shawn fanning was his roommate in college and stole his idea.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mindy chuyển đến sống cùng gia đình marcus. và học chung trường với tôi.

영어

mindy moved in with marcus and he enrolled her at my school

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và giờ thì, những việc em ấy làm với bạn cùng lớp của mình, carrie white.

영어

and now, with what she did to her classmate, carrie white.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi cha và mẹ bằng tuổi con, cả 2 người đều chuyển đến sống cùng nhau ở phố spring còn gì.

영어

you and mom were my age when you moved into that place on spring street.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

À, tối đó bố mẹ đã hẹn hò với nhau. 1 tháng sau bố mẹ đã chuyển đến sống cùng với nhau.

영어

yeah, we had our first date that night and then, what, a month later we moved in together.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,739,945,038 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인