전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi muốn làm quen bạn
i want to be acquainted with you.
마지막 업데이트: 2017-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi muốn làm quen với bạn
마지막 업데이트: 2021-05-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi muốn làm quen với bạn.
i want to be acquainted with you.
마지막 업데이트: 2016-05-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho tôi làm quen với bạn
let me get used offline
마지막 업데이트: 2021-09-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi muốn làm quen với anh.
i can see i'm gonna have to work on you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi chỉ muốn làm quen thôi!
- i'm just being social!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có quen bạn không
do like pornography
마지막 업데이트: 2020-07-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ben zachary, thưa anh, tôi muốn tới làm quen.
ben zachary, sir, i want to come courting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"cô muốn làm quen với bạn cùng phòng của tôi chứ?"
"wanna meet my roommate?"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tôi không muốn quen biết gì họ cả.
i don't want to get used to them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã làm quen với tôi.
you got to know me.
마지막 업데이트: 2023-03-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
quen thân đến mức độ như tôi mong muốn.
as much as i ever wish to be.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ch? m? i khách quen
- private night tonight, chaps.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- kh#244;ng quen cho l#7855;m.
i'll take yours, though.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- m-i-l-f --tôi muốn lên giường với bà.
- m-l-l-f- - mom i'd like to fuck.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: