검색어: tôi sẽ rút kinh nghiệm lần sau (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi sẽ rút kinh nghiệm cho lần sau.

영어

i will learn from experience

마지막 업데이트: 2024-03-25
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

tôi sẽ rút kinh nghiệm

영어

i think you should learn from experience

마지막 업데이트: 2020-11-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ rút kinh nghiệm bài kiểm tra lần tới

영어

i will learn from experience

마지막 업데이트: 2020-09-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

rút kinh nghiệm

영어

마지막 업데이트: 2021-04-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lần sau tớ sẽ rút kinh nghiệm

영어

next time, i'll learn from it.

마지막 업데이트: 2022-05-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

rồi, rút kinh nghiệm.

영어

okay, lesson learned.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

như đã nói, tôi cố rút kinh nghiệm.

영어

as i said, i try to learn from my mistakes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ làm lại lần sau.

영어

i'll do it again next time.

마지막 업데이트: 2015-08-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy rút kinh nghiệm về eddie.

영어

take a lessonfrom eddie.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi sẽ rút quân.

영어

- i'll pull the plug.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ phải làm gì cho lần sau đây?

영어

what am i supposed to do for an encore?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ cho cô bắt kẻ biến dị lần sau

영어

you can get the next mutant.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

À tôi đã hiểu rồi, cảm ơn đã hướng dẫn cho tôi, tôi sẽ rút kinh nghiệm cho lần sau, cảm ơn

영어

well, i get it.

마지막 업데이트: 2022-04-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ dẫn đầu từ bây giờ. tôi mới là người có kinh nghiệm.

영어

i am the one with field experience and you do not know nothing!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ rút hai người ra.

영어

i'm pulling you out.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bọn mày không bao giờ chịu rút kinh nghiệm cả!

영어

you pricks never learn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy bảo tôi thế, tôi sẽ rút ngay.

영어

you tell me that, i'll walk away.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- cứ để nó mục nát trong hầm mà rút kinh nghiệm.

영어

let her rot in the basement, and learn her lesson.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ rút lại. tôi xin anh thứ lỗi.

영어

i'd take it back, i'd beg you for forgiveness.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

rồi tôi sẽ rút lui ra khỏi chốn võ lâm.

영어

then i'll withdraw from the martial-arts world

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,745,782,075 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인