검색어: tôi tắm xong (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi tắm xong

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi vừa tắm xong

영어

i have just taken a shower

마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa mới tắm xong

영어

i just finished showering

마지막 업데이트: 2021-02-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn tắm xong chưa

영어

have you finished taking a shower?

마지막 업데이트: 2021-04-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

em mới tắm xong.

영어

i just showered.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

yeah, tôi chỉ...tôi vừa mới tắm xong.

영어

yeah, i just, uh - i just got out of the shower.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi tắm cho cá heo.

영어

oh, uh, i polish dolphins.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi tắm được không?

영어

- can i shower?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đức bà muốn tôi tắm rửa.

영어

domina wishes me bathed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi tắm chung được chứ?

영어

splish splash i was taking a bath!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-xin chào. - tôi sẽ gặp anh sau khi tắm xong.

영어

i'll see you when i've had a shower.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bọn tôi tắm tiên ở tannes.

영어

we swam naked in the tannes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi tắm một cái được không?

영어

can i have a shower first?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi nghĩ đến lượt tôi tắm chứ.

영어

-oh! -i think you're in my bath. -well, close your eyes!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi vừa nói là tôi tắm rồi!

영어

- i just told you i bathed!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cám ơn vì đã cho tôi tắm nhờ.

영어

freeze! thank you for the shower.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các người tắm xong hết rồi sao?

영어

the people of the shower all already?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô đã tắm xong chưa, thưa tiểu thư?

영어

are you done with your bath, my lady?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho cậu ta 5 phút để tắm xong đã.

영어

give him five to finish showering.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

năm 12 tuổi, tôi trông thấy cha tôi tắm.

영어

at 1 2, i saw my dad naked in the shower.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh tắm xong em còn yêu anh nhiều hơn nữa đó

영어

you'll love me a lot more after i take a shower.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,534,399 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인