전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi thích bộ này.
i like this one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi thích ngắm cảnh.
- oh, i like the scenery.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi thích.
i do.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
- tôi thích
- i like my odds.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi thích ngắm nhìn em.
i like looking at you.
마지막 업데이트: 2023-09-17
사용 빈도: 1
품질:
-tôi thích!
- l like that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi thích bạn
i also like you
마지막 업데이트: 2021-10-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
món tôi thích.
my favorite.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có, tôi thích.
yes, i like it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúng tôi thích đi bộ.
do you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thích ngắm cảnh từ trên cao
fancied a mountain drive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không, tôi thích đi bộ hơn.
no, i prefer walking.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- và tôi thích bộ đồ của cô.
-and i love your outfit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thích ngắm sao hả?
lucky star, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thích mấy bộ trang phục đó
i love the costumes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng tôi thì thích ngắm cảnh hơn.
but i'm rather enjoying the view.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thôi, tôi thích bộ này của cô đấy.
i don't like your outfit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thích bộ quân phục và thanh kiếm.
i'd see the uniform and the sword.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con trai tôi thích ngắm cái hội buôn của nó
my son prefers the company of himself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô luôn thích ngắm nó ngủ.
i always loved to watch him sleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: