검색어: tôi thích những tấm hình ngộ nghĩnh (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi thích những tấm hình ngộ nghĩnh

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi thích những con số

영어

마지막 업데이트: 2023-12-10
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi thích những con này.

영어

i love these dogs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi thích những gì cô làm.

영어

i liked what you did.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

'anh thích những vụ án ngộ nghĩnh, phải không? '

영어

you like the funny cases, don't you?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ơ, họ thích những tấm hình em gởi cho họ,

영어

uh, they liked the photographs i sent them,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi thích những câu hỏi.

영어

we like questions.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

những tấm hình này?

영어

does this scan?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tôi thích những người đồng hành.

영어

- i'd love some company.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi thích những tin giật gân.

영어

give us the shit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trời, tôi thích những vụ dễ như này.

영어

man, i love the easy ones.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi luôn mang theo những tấm hình khi du lịch.

영어

have to have my pictures when i travel.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- là marlene moon.em thích những tấm hình của cô ấy.

영어

it's marlene moon! i adore her pictures.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tôi thích những cuộc trò chuyện sinh động.

영어

- i'm fond of lively conversation.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi thích những câu chuyện họ kể.

영어

we prefer the stories they tell.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi thích những cảnh khám phá những vùng đất mới

영어

i like to explore new lands

마지막 업데이트: 2022-04-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-tôi thích những gì ông làm với phòng này.

영어

-l like what you've done with the place. -oh, thanks.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- À, chúng tôi thích những điều ngạc nhiên.

영어

well, we love surprises.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi có thể lấy bản sao của những tấm hình này không?

영어

can i get copies of those?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh sẽ giữ những tấm hình này mãi mãi.

영어

i think i'll hate these photos forever.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh đã từng thấy những tấm hình này chưa?

영어

have you ever seen these pictures?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,744,172,467 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인