검색어: tôi thường hay đi dạo ở minatomirai (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi thường hay đi dạo ở minatomirai

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi thường hay đến muộn

영어

i am late as usual.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nơi tôi thường hay chơi.

영어

where i played primarily, and...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi thường hay ăn pizza

영어

i am used to having pizza

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh biết. anh vẫn thường dẫn chó đi dạo ở đó.

영어

i know. i used to take my dog for a walk there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vâng, tôi thường hay như vậy lắm.

영어

i'm usually like that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi thường hay đi dạo, cha tôi và tôi, sau khi mẹ tôi mất.

영어

we used to go for walks, after my mum died, my dad and me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi xin lỗi, tôi thường hay thô lỗ.

영어

i just think it's the best way.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi thường hay ăn bữa tối lúc 7:30 và đi ngủ sớm

영어

i used to have dinner at 7:30 and go to bed early

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi thường hay hỏi anh ấy nhiều câu hỏi

영어

i always used to ask him a lot of questions

마지막 업데이트: 2012-03-09
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì vậy, tôi thường hay tâm sự với mẹ tôi

영어

therefore, i often confide in my mother

마지막 업데이트: 2021-11-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ở việt nam ngày hè họ thường hay đi tắm biển

영어

i'll text you back later

마지막 업데이트: 2023-05-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi thường hay có nhiều bạn bè thú vị

영어

we used to have a lot of interesting friends

마지막 업데이트: 2014-11-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mỗi tối chúng tôi đều đi dạo ở cánh đồng hoang.

영어

every evening, we'd go out onto the moor.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi thường hay đến đó có nhiều điều rất thú vị

영어

a sculpture that is very inspiring to me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh biết không, khi tôi còn trẻ anh trai tôi thường hay nói,

영어

you know, when i was young, my brother always used to say,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-okay? tôi thường hay gặp chuyện này. không sao đâu.

영어

i get a lot of this, it's okay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi tôi còn là một đứa trẻ, ông tôi thường hay đưa tôi và em gái mình đi ăn tối, bằng oto.

영어

when i was a kid, my grandfather used to take my sister and me to this diner, the motorcar.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mopping the floor là công việc nhà tôi thường hay làm vào sáng sớm và chiều tối

영어

mopping the floor is a chore i usually do in the early morning and evening

마지막 업데이트: 2023-09-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có thể ở trên thuyền với martin, chúng tôi thường hay thấy làn sương bay vào.

영어

back on the boat with martin, we used to always see the fog rolling in.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông không thể đi dạo ở varsava mà không đụng phải cổ.

영어

you couldn't move around in warsaw without popping into her.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,788,362,051 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인