전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi vừa ăn trưa xong
마지막 업데이트: 2020-05-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nghỉ ăn trưa!
lunch recess!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang ăn trưa.
i'm at lunch now.
마지막 업데이트: 2015-06-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi vừa xin nghỉ
- i had just quit
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bọn tôi định ăn trưa...
we're thinking about ordering lunch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Để ăn trưa. cám ơn.
aggie, for lunch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đi ăn trưa đây.
time for some lunch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi vừa nấu bữa trưa xong
i just finished my lunch
마지막 업데이트: 2021-08-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ăn trưa.
lunch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
cô đang nghỉ ăn trưa hả?
you on a lunch break?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi vừa...
i, i was--
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bởi vì tôi định đến quán quiznos để ăn trưa.
because i was thinking i might want quiznos for lunch today.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta tạm nghỉ ăn trưa.
we will now recess for lunch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bọn cháu vừa ăn trưa còn gì?
you just had lunch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi vừa về.
i just got back.
마지막 업데이트: 2023-08-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi thường nghỉ ngơi một tí sau bữa ăn trưa
sorry i'm a little busy
마지막 업데이트: 2020-01-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi vừa đến.
- i just arrived.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi vừa nói!
-l just did!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi vừa...
we have just...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vừa nghỉ làm à?
just off work?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: