검색어: tôi vừa trở về nhà từ trường học (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi vừa trở về nhà từ trường học

영어

마지막 업데이트: 2024-01-24
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi vừa trở về nhà từ lớp học

영어

i just came home from school

마지막 업데이트: 2020-12-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một hôm, tôi trở về từ trường.

영어

i came home from school one day.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa mới trở về nhà

영어

i just came home

마지막 업데이트: 2021-04-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa về nhà

영어

i just arrived home

마지막 업데이트: 2019-06-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa về nhà.

영어

i didn't... i just got home.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa về nhà!

영어

i just came home.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa về nhà sau khi đi học

영어

i just got home from studying english

마지막 업데이트: 2021-11-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi mới vừa trở về từ lò mổ.

영어

i just came back from the slaughterhouse.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa về tới nhà

영어

i just got home.

마지막 업데이트: 2022-08-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa trở về từ một tour giảng.

영어

i'm off on a blasted lecture tour.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bọn tôi vừa trở về từ hamptons, và...

영어

we just returned from the hamptons, and...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy trở về trường liền

영어

go back to your school

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ta mới trở về từ chiến trường.

영어

he'd just returned from the field.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, tôi mới vừa từ phi trường về.

영어

no, i just came from the airport.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa về nhà sau khi đi học tiếng anh

영어

i just got home from studying english

마지막 업데이트: 2021-11-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa về.

영어

i just got back.

마지막 업데이트: 2023-08-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô biết đó, tôi vừa từ chiến trường về.

영어

well, i've done all the fighting i'll ever do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa học xong

영어

Đây là thời gian tôi thư giãn

마지막 업데이트: 2023-05-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa về đấy.

영어

i just got back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,773,358,752 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인