검색어: tôi xem nhiều phim của châu tinh trì hơn (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi xem nhiều phim của châu tinh trì hơn

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi không xem nhiều phim ảnh.

영어

i don't watch too many movies.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi với đám bạn xem rất nhiều phim của cô ấy.

영어

we watch her films a lot at my frat house.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh xem nhiều phim mỹ lắm mà.

영어

you watch to many american movies.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xem ra có người đã xem quá nhiều phim của bruckheimer.

영어

oh, someone's been watching way too many bruckheimer films.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô có muốn tham gia vào bộ phim này không, cùng với êkíp, những người đã giúp thành long và châu tinh trì nổi tiếng!

영어

hey, don't think we're making this up. we're the ones who made jackie chan and michelle yeoh famous!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tuy nhiên cuộc sống tồi tệ này truy cập phimhd.vn để xem nhiều phim mới dường như luôn có thứ gì đó các bạn có thể làm, và đạt thành công vì nó.

영어

however bad life may seem, there is always something you can do and succeed at.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vietsub by phimvipvn.net - truy cập phimvipvn.net để xem nhiều phim hay khác 1, 2... 1, 2, 3, 4, 5...

영어

one, and two, and... one, and two, and three, and four, and five.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,037,738,070 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인