검색어: tôi yêu thích hoạt động từ thiện (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi yêu thích hoạt động từ thiện

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi rất thích hoạt động.

영어

hey, i'm a... i'm a sporting man.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi yêu thích nó.

영어

but i guess i loved drinking more.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi là một nhà khoa học và là nhà hoạt động từ thiện.

영어

i am a scientist and a philanthropist.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sẽ có một hoạt động của hội từ thiện cơ Đốc.

영어

it would be an act of christian charity.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi yêu thích thiên văn học.

영어

i love astronomy.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em thích hoạt động trong quân đội

영어

i'm going to join the ulster rifles.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đó là cái tôi yêu thích, lái từ alabammy tới đây.

영어

that one's my favorite, drove all the way from alabammy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con không biết mẹ vẫn hay hoạt động từ thiện thế đấy.

영어

i'm looking very good compared to them at the moment.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nói chuyện cứ như một nhà hoạt động từ thiện thật sự vậy.

영어

spoken like a true philanthropist.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

đọc sách chắc chắn là điều tôi yêu thích nhất

영어

an indispensable part

마지막 업데이트: 2021-05-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có ba thứ tôi yêu thích trên thế giới này.

영어

there are three things i love in this world.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ta là anh hùng cổ tích tôi yêu thích nhất.

영어

he's my favorite fairy tale hero.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

như cứt, nhưng đó là bà dì tôi yêu thích.

영어

hellhole, but she's my favorite aunt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đó là một công ty vận tải biển, nhưng cũng làm cả hoạt động từ thiện,

영어

it is a shipping company, but one whose business is charity.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chính thức đi vào hoạt động từ năm

영어

put into operation

마지막 업데이트: 2020-07-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ấy là chưa kể có những nghệ sĩ lợi dụng hoạt động từ thiện để đánh bóng tên tuổi.

영어

to polish the name

마지막 업데이트: 2021-12-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đã rất may mắn - tôi đã tìm thấy những việc tôi yêu thích làm từ rất sớm.

영어

i was lucky - i found what i loved to do early in life.

마지막 업데이트: 2014-09-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì thế mà công việc mà tôi yêu thích đó là trở thành một giáo viên

영어

that's why my favorite job is being a teacher

마지막 업데이트: 2023-09-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phải, quê hương tan rã là một trong những cuốn tôi yêu thích.

영어

yeah, things fall apart is one of my favorite books.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đó là một trong những nơi tôi yêu thích... vì một lý do rất hay.

영어

it will keep you on the edge of yourseat.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,596,932 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인