검색어: tương ớt (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tương ớt

영어

hot sauce

마지막 업데이트: 2014-02-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tương ớt sriracha

영어

sriracha sauce

마지막 업데이트: 2015-05-21
사용 빈도: 14
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trong tương ớt,

영어

the chili hot. food hot.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ớt

영어

chili pepper

마지막 업데이트: 2011-06-25
사용 빈도: 25
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tương ớt cũng tuyệt nữa.

영어

ketchup worked great.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nà Ớt

영어

chilli

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

yếu ớt.

영어

weak people.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

yếu ớt!

영어

fragile!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ớt sừng trau

영어

red chili horns

마지막 업데이트: 2013-05-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ớt ngon đấy.

영어

good chili.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- quá yếu ớt

영어

too weak.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đúng món tôi thèm đấy, tương ớt ở quan cũ.

영어

just what i wished for. my favorite hot chilli paste?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đây là sò điệp nướng với tương ớt và xoài.

영어

that's seared scallops with a mango chutney.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trên bàn, bên cạnh bộ sưu tập tương ớt của em.

영어

on the table, by your hot-sauce collection.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô chưa thử ăn tương ớt với syrô trái cây cho món...

영어

you've never tried hot sauce and maple syrup on...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

rồi chấm cho nó một ít mù-tạt này và tương ớt...

영어

then you hit it with some of this horseradish and red sauce.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gà om sả ớt

영어

sweet and sour sautéed squid

마지막 업데이트: 2022-08-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không ớt bột.

영어

no chili powder.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hay mình chỉ cần đổ tương ớt lên barney, vì cậu ấy quả là đồ gà.

영어

or maybe we should just pour hot sauce on barney, since he's a total chicken.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

pho-mát ớt ngọt.

영어

uh... pimiento cheese. how does that sound?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,787,985,671 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인