전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thanh toán tạm ứng
advance payment
마지막 업데이트: 2015-02-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tẠm Ứng bỒi thƯỜng:
indemnity advance:
마지막 업데이트: 2019-04-25
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
cổ tức chia cho cổ đông
stockholder dividend
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
phiếu thanh toán tạm ứng
payment of advanced amount
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
giờ thì lại quay ra cổ tức.
now there's a hobby with dividends.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cập nhật tạm ứng kỳ n1 năm n2
input advance amt. in period n1 year n2
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chi quá số tiền tạm ứng (iii)
disbursement over advanced amount (iii)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
số 2% bhxh tạm ứng cho đơn vị
2% amount remained by si agency
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
số tiền tạm ứng đợt trước chi chưa hết
last period advanced amount need settle
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
giao hàng 7 tháng kể từ ngày tạm ứng.
마지막 업데이트: 2023-09-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
số tiền tạm ứng chi không hết (iii)
advanced amount remaining (iii)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
cash payments of dividends or profits to owners or shareholders
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thông tin chung phiếu thanh toán tạm ứng
service invoice (buy) master 2
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
+ cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông
+ dividends declared on ordinary share
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
số tiền tạm ứng = 30% x 10.107.278.695 đồng = 3.032.183.609 đồng
indemnity advance = 30% x 10,107,278,695 dong = 3,032,183,609 dong
마지막 업데이트: 2019-04-25
사용 빈도: 2
품질:
추천인: