검색어: tạo điểm nhấn (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tạo điểm nhấn

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

- Điểm nhấn đấy.

영어

-my last cd only went to number two.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

điểm nhấn sáng tạo

영어

high applicability

마지막 업데이트: 2021-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đó là điểm nhấn.

영어

that's the point.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dù cho điểm nhấn là gia đình...

영어

[laughing]

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng nơi... nơi này là một điểm nhấn của new york.

영어

well, this... this place is a new york landmark.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng rồi, ta cho rằng, nó đúng hơn là điểm nhấn.

영어

but then, i suppose, that was rather the point.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngươi có thích điểm nhấn nhỏ với đồ lót không?

영어

did you like the little touch with the underwear?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các bạn thân mến, chúng tôi sẽ trình bày điểm nhấn mới.

영어

dear fellows, we're presenting you now our new wallspot!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- còn anh thì có. Đó là không có điểm nhấn nào cả.

영어

that wasn't even the point.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa bị mất "điểm nhấn" trong chương trình của mình.

영어

i just lost the centerpiece to my show.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

Đó là "điểm nhấn" chính trong triển lãm về nỗi đau của em.

영어

but that's the centerpiece to my pain exhibit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

có nghĩa là sẽ không có điểm nhấn cho circle of gold (tên của gala).

영어

that means i have no centerpiece for the circle of gold.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

họ thì đã kết thúc và anh tạo 1 điểm nhấn anh có thể có 1 cơn bão,1 vấn đề, nhưng họ thì xong việc rồi thì anh phải tạo điểm nhấn.

영어

wow them in the end, and you got a hit. you can have flaws, problems, but wow them in the end and you've got a hit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dù kết quả chung cuộc hết sức đáng thất vọng nhưng đội tuyển anh đã mang đến một thứ bóng đá thực sự có điểm nhấn và nhiều nét tươi mới nhờ sự kết hợp giữa sức trẻ và kinh nghiệm.

영어

despite the overall outcome, england did at times play a decent brand of football and attempted to revitalise the starting line-up with a blend of old and new.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

hà lan đã thể hiện phong độ tuyệt vời và họ đang là đội sở hữu hàng công hiệu quả nhất với 10 bàn thắng, trong đó chiến thắng 5-1 trước tây ban nha chính là một điểm nhấn.

영어

holland have been in supreme form and are currently leading the standings in the attacking department having amassed 10 goals already, with the 5-1 win over spain a particular highlight for the side.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,799,825,473 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인