검색어: tạo ra các giá trị tích cực (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tạo ra các giá trị tích cực

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

các giá trị

영어

the values

마지막 업데이트: 2012-04-01
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tạo ra các mẫu ảnh

영어

generate thumbnails

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

các giá trị của phân bố chuẩn tích luỹ.

영어

the values of the standard normal cumulative distribution.

마지막 업데이트: 2014-08-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tạo ra các mẫu ảnh đã chọn

영어

recreate selected thumbnails

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

các giá trị sở khởi để rung động

영어

initialization values for dithering

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

các giá trị của phân bố chuẩn.

영어

values of the normal distribution.

마지막 업데이트: 2014-08-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Đang tạo ra các ảnh cho trang html

영어

generating images for html page

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

các giá trị của phân bố chuẩn loga.

영어

values of the log normal distribution.

마지막 업데이트: 2014-08-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

các giá trị đo được theo en 13467:

영어

measurable values under en 13467:

마지막 업데이트: 2019-07-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

các giá trị của phân bố bêta (β).

영어

values of the beta distribution.

마지막 업데이트: 2014-08-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

trả về các giá trị của phân bố weibull.

영어

returns the values of the weibull distribution.

마지막 업데이트: 2014-08-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

các giá trị của bảng tính từ các ô của calc

영어

spreadsheet values from calc cell ranges

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

clu không thể tạo ra các chương trình.

영어

clu can't create programs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bây giờ chúng tôi có thể tạo ra các người.

영어

we can make you now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

kĩ năng và kĩ năng nào của bạn có thể tạo ra giá trị cho cộng đồng hay không

영어

which of your skills and skills can create value for the community

마지막 업데이트: 2023-09-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng khác nhau và sẽ tạo ra các con đường khác.

영어

these abilities could manifest in an infinite number of ways.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

các giá trị của phân bố bình phương chi (χ).

영어

values of the chi square distribution.

마지막 업데이트: 2014-08-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

họ sùng bái sức mạnh bởi vì chính sức mạnh là cái tạo ra những thứ có giá trị khác.

영어

they worshipped strength because it is strength that makes all other values possible.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

các giá trị của hàm phân phối cho một phân phối chuẩn thường.

영어

values of the distribution function for a standard normal distribution.

마지막 업데이트: 2014-08-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

một số các giá trị riêng quan trọng của hệ thống hoàn chỉnh

영어

some of the critical eigenvalues of the completesystem

마지막 업데이트: 2016-04-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Pthanhcanh
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,800,090,771 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인