전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tạp hóa.
groceries.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cửa hàng tiện lợi, tạp hóa
supermarket chain
마지막 업데이트: 2021-04-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tiệm tạp hóa gia truyền.
grocers from father to son. - where?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tẠp hÓa vÀ ĐiỆn tÍn không.
no.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cửa hàng tạp hóa mercer đây!
it's at mercer's grocery store!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chào, tiệm tạp hóa speedie hả?
i want to order up a mess of groceries.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ở đây có cả cửa hàng tạp hóa
fucking score! fucking grocery store.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi nghĩ ông đang phức tạp hóa nó.
i think you're overcomplicating it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông biết đó, để mua hàng tạp hóa.
you know, for the groceries.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đã định làm chủ tiệm tạp hóa.
- i was meant to be a storekeeper.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ại đang trông tiệm tạp hóa thế?
- who's watching the kwik-e-mart? - [ both gasp ]
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em nghĩ anh đang phức tạp hóa nó đấy.
i think you're overcomplicating it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không còn những cửa hàng tạp hóa...
no more of this fucking grocery store--
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các vị đang phức tạp hóa câu chuyện đấy.
you're pullin' stories out of thin air.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bà ấy vào tiệm tạp hóa, chắc phải khá lâu.
she's in the grocery store, she'll be a while.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một xe giao hàng đã chở hàng tạp hóa đặt mua.
a delivery van has brought the grocery order.
마지막 업데이트: 2013-09-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hải đăng không phải là một tiệm tạp hóa!
the lighthouse is not a grocer's shop!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- trong gác mái của một người bán tạp hóa.
- in the attic of a boring grocer's man
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: