검색어: tấm ra giường (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tấm ra giường

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

ra giường

영어

bed sheet

마지막 업데이트: 2013-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh tè ra giường kìa.

영어

you wet your bed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đừng để chảy máu ra giường.

영어

try not to bleed on the bed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trong lúc tôi thay ra giường.

영어

our bed sheets were stained.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- nhiều khi tớ tè ra giường.

영어

- sometimes i wet my bed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thế khi em tiểu ra giường thì sao?

영어

when i wet the bed?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi nghe nói là ông quản lý ra giường.

영어

i've been told that you're in charge of bed covers.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi đứ đừ và lăn thẳng ra giường mà ngủ.

영어

i crashed and went straight to bed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hình như anh làm đổ nước sốt ra giường. nhìn kìa.

영어

i think i got black bean sauce in the bed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chỉ có các tấm ra là đổi.

영어

the sheets have been changed, though.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bắt phân nửa phụ nữ trong thị trấn may những tấm ra giường lại với nhau.

영어

got half of the women in town sewing bed sheets together.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ra giường sạch sẽ, nước nóng, không có người Đức.

영어

clean sheets, hot water, no germans.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cổ làm nhăn ra giường, nhưng những vết nhăn vẫn còn phồng lên.

영어

she'd wrinkled the bed, but they weren't mashed down.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thay ra giường, giặt đồ của ta chà sàn nhà, đổ bô, chải tóc cho ta.

영어

change my linens, wash my clothing, scrub the floor, empty my chamber pot, brush my hair.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng ta vẫn còn thiếu 35 ra giường một con bò quay và 200 thùng sơn đỏ.

영어

we still need 35 bed sheets... one barbecued steer... and 200 gallons of red paint.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

và giữ lửa trong phòng của ông ấy... thay ra giường cho ông ấy mỗi ngày... và làm những gì ông ấy yêu cầu.

영어

and keep a fire burning in his chambers, change his sheets and blankets daily and do everything else the lord commander requires of you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi dọn ra giường, tôi tìm thấy sáu cái kẹp tóc, một son môi một bộ lông mi giả và một cái que cocktail của câu lạc bộ stork.

영어

- yes, you are. when i was straightening up the couch, i found six hairpins, a lipstick, a pair of false eyelashes and a swizzle stick from the stork club.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vậy nên, chúa giê-hô-va phán như vầy: khốn cho thành hay đổ máu, khốn cho nồi bị ten rét mà ten rét chưa trừ hết! hãy lấy từ tấm từ tấm ra cho hết, không có bắt thăm.

영어

wherefore thus saith the lord god; woe to the bloody city, to the pot whose scum is therein, and whose scum is not gone out of it! bring it out piece by piece; let no lot fall up on it.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,800,485,290 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인