전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tầm nhìn
field of vision; visual field
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
tầm nhìn:
expectation:
마지막 업데이트: 2019-07-23
사용 빈도: 1
품질:
có tầm nhìn xa trông rộng
far-sighted vision
마지막 업데이트: 2014-03-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng là những tầm nhìn.
they are perspectives.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tầm nhìn xa... không giới hạn.
visibility unlimited.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- có vẻ ổng có một tầm nhìn...
- he seems to have a vision...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: