검색어: tập cho quen để qua đó khỏi khóc (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tập cho quen để qua đó khỏi khóc

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

- tập cho quen đi.

영어

-start liking it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không chịu tập cho quen sao?

영어

you're not even gonna warm up to it? hey!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em còn phải tập cho quen với việc này.

영어

i still have to get used to this.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thế giời này tàn nhẫn lắm em ạ, phải tập cho quen thôi.

영어

besides, this birdcage can't be that hard to bust out of. in fact, watch me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi tới đây để sống ở đây, ông mcivers, ông nên tập cho quen với chuyện đó.

영어

we're here to stay, mr mcivers. you'd better get used to that idea.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dẫu vậy anh vẫn đặt mục tiêu sẽ ghi được nhiều bàn thắng hơn cho đội bóng của roberto martinez trong mùa giải tới với hi vọng giúp câu lạc bộ có được thành tích tốt hơn vị trí thứ năm ở mùa giải năm ngoái để qua đó giành quyền tham dự champions league.

영어

he is now aiming to improve his goals output with roberto martinez's side next term in the hope they can go one better than their fifth-placed finish and secure champions league football.

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

인적 기여로
8,035,965,215 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인