전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- (chuông điện thoại)
- (phone rings)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tắt điện thoại.
get his phone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tắt điện thoại chưa?
turn your cellphone off?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuông điện thoại reo như điên.
the phones are going crazy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Điện thoại
telephone
마지막 업데이트: 2019-07-09
사용 빈도: 15
품질:
cậu quên tắt điện thoại.
forgot to turn your cellphone off.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
...điện thoại.
- give me the phone!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Điện thoại.
- cell phone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"điện thoại".
phone call.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
không được tắt điện thoại.
keep your phones on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
reed, tắt cái điện thoại đi.
reed, shut your cell phone off.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuông điện thoại không reo và bạn nghĩ:
the phone doesn't ring and you think:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tiếng chuông điện thoại đã làm lộ cô bé.
the ring gave her away.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hồi nãy là chuông điện thoại đứa nào reo hả ?
everyone don't forget to do your homework.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-uhm, mẹ nên tắt điện thoại đi...
you must have let your phone die or something.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cứu mọi người mỗi khi chuông điện thoại vang lên?
helping people when the phone rings?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
máy biến áp chuông điện
bell transformer
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
peter, tắt điện thoại đi Đưa mẹ nào
peter, turn off the phone!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy tắt điện thoại và ra khỏi đó ngay!
stay off the line and please get out now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quý khách làm ơn tắt điện thoại đi ạ.
what?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: