전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
xếp.
chief?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quà tặng
gifts
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 3
품질:
tặng bà.
for you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sếp tặng.
- her boss.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tặng kèm!
- complimentary.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi Được tặng
i'm masturbating
마지막 업데이트: 2021-11-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con tặng cha.
for you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tặng cô mà!
for you!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- dành tặng kate.
- to kate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tặng ông đây!
these are for you!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi tặng bạn nè
i really admire you
마지막 업데이트: 2021-08-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã tặng rồi.
you already have.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
buổi kí tặng sách?
book signing?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- barry tặng em.
- barry got it for me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chứng nhận quà tặng
gift certificates
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tặng chú creasy này.
for you, creasy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-tặng ông. -cảm ơn.
- for you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đây, em..em tặng anh.
here, i... i got you this.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tặng quà) - quà hả ?
a present?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
patrick ewing ký tặng.
signed by patrick ewing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: