전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hàng tỉ
- millions, mitch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tỉ tỉ...
sister ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tỉ mỉ, chu đáo
take the time to learn and learn
마지막 업데이트: 2021-05-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- 1 kẻ tỉ mỉ
- meticulous.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tỉ mỉ và cẩn thận trong công việc
be careful at work
마지막 업데이트: 2022-01-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một việc tuân thủ tỉ mỉ các nghi thức.
a punctilious observance of the formalities.
마지막 업데이트: 2012-03-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
âm thanh tuyệt vời. thật tỉ mỉ.
such beautiful tones. so precise.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tỉ lệ thuận
proportional
마지막 업데이트: 2012-09-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thì cảm phục bản năng tỉ mỉ của cô.
well, i happen to appreciate your instinct to be thorough.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
... 10 tỉ dollar?
say, uh... ten billion dollars?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: