검색어: tồn tại xã hội chưa phát triển (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tồn tại xã hội chưa phát triển

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chúng chưa phát triển toàn diện...

영어

they're not fully developed!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phổi của nó chưa phát triển hoàn chỉnh.

영어

his lungs weren't fully formed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ cần pai còn sống thì xà quyền sẽ tồn tạiphát triển.

영어

and just as long as pai is still alive, the snake-fist will live and rise again.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"Để xã hội nói chung có thể phát triển thịnh vượng."

영어

"so that society as a whole may prosper."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

xã hội càng phát triển thì người ta càng cần đến các phương tiện truyền thông

영어

the more society develops, the more people need the media

마지막 업데이트: 2020-03-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

larissa, vùng bờ biển phía đông của chúng ta chưa phát triển.

영어

our eastern seaboard is an undeveloped area.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phát triển nguồn nhân lực và xã hội.

영어

development of human resource and society

마지막 업데이트: 2019-06-01
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

xã hội hoá phát triển lâm nghiệp, thu hút mọi thành phần kinh tế tham gia xây dựng vốn rừng.

영어

it is necessary to socialize the development of forestry and attract every aspect of economic sectors to participating in forest cultivation.

마지막 업데이트: 2019-05-30
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

sách đã đang và sẽ có chỗ đứng vững chắc trong việc giúp nền văn minh nhân loại tồn tạiphát triển.

영어

therefore, the importance of books is even more important.

마지막 업데이트: 2019-09-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi xã hội càng ngày phát triển một cách nhanh chóng, và đây là thời đại mà công nghệ đang được sử dụng rộng rãi khắp toàn cầu.

영어

as society develops more and more rapidly, and this is an era where technology is being used widely across the globe.

마지막 업데이트: 2021-11-24
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

thực trạng phát triển kinh tế - xã hội thời kỳ 1997 - 2009

영어

existing condition of development of economy - society in the period of 1997 - 2009

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

quy hoạch 2009 đã đánh giá tổng quát về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, tiềm năng và hiện trạng phát triển du lịch Đà nẵng.

영어

2009 plan has provided an overall view of natural and socioeconomic conditions, potential and actual development of danang tourism.

마지막 업데이트: 2019-04-18
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

xã hội ngày càng phát triển vì vậy có rất nhiều phát minh hiện đại ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu của con người. một trong số đó là máy hút bụi

영어

a society is growing, so a lot of modern inventions were born to meet the needs of people. one of them is a vacuum cleaner.

마지막 업데이트: 2022-12-18
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

bởi vì trên những trang xã hội chưa bao giờ thấy anh ấy đi cùng với phụ nữ nên...

영어

because whenever he's in the society pages. he's never been photographed with a woman so naturally.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tuy nhiên luận văn cũng tồn tại những hạn chế nhất định, chưa phân tích sâu thực trạng phát triển các cơ sở đào tạo nghề, năng lực và hiệu quả đào tạo của các cơ sở trên địa bàn thị xã.

영어

however, the thesis encountered specific shortcomings that it did not perform profound research into actual state of development, qualification and efficiency of vocational training schools.

마지막 업데이트: 2019-03-07
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

thật khó tồn tại trong một xã hội bị gây mê bởi ma tuý, âm nhạc ầm ĩ, truyền hình, tội phạm, rác thải..."

영어

"how hard it was to exist in a society desensitised by drugs, loud music, television, crime, garbage..."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

trở thành một khu vực thương mại và tôi có thể lãnh đạo người dân ở đây theo ý muốn của mình. tôi phải làm cho xã hội ở đây phát triển hơn, và thoát khỏi cái vòng lẩn quẩn đó.

영어

but i experienced a revelation... that i had been brought to this island to provide the commensurate social services that were sadly lacking for the poorer elements of society here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

... và công nhận những công lao to lớn trong quá trình xây dựng.... và phát triển của chủ nghĩa xã hội.

영어

... and recognition of outstanding merits during the building up... and development of the socialist social order.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chẳng có ở đâu mà có đội ngũ những công nhân, nông dân mạnh mẽ như trong sự tồn tại của chế độ dân chủ như của chúngng ta với tư tưởng chủ nghĩa xã hội....

영어

it cannot be possible, that the stouter workers and farmer's wifes... are punished by the fashion combinates after the 40th year of the existence of our republic! with socalist salutations...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có thể khó khăn với người terrsy, hoặc những người thuộc các thế giới chưa phát triển, rằng hành tinh mà họ đang sống không phải là hành tinh duy nhất có sự sống.

영어

it can be difficult for terrsies, or people from underdeveloped worlds, to hear that their planet is not the only inhabited planet in the verse.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,802,062,814 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인