검색어: tổ chức từ thiện và ngo (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tổ chức từ thiện và ngo

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tổ chức từ thiện

영어

charities

마지막 업데이트: 2011-08-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tổ chức từ thiện nào?

영어

what charity?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ổng chủ trì tổ chức từ thiện.

영어

he's behind the charity.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nó đã tổ chức cuộc từ thiện này?

영어

yes, he did.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi cũng có trong tổ chức từ thiện.

영어

i've done some charity work.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mẹ nghĩ sẽ đem nó cho tổ chức từ thiện.

영어

- i thought to give it to a charity.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sau đó chuyển hết tiền cho tổ chức từ thiện.

영어

yes! the money of a famous company!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ông ấy quản lý 1 tổ chức từ thiện lớn khắp bang.

영어

he runs our state-wide charity drive.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tổ chức

영어

organization

마지막 업데이트: 2019-06-27
사용 빈도: 32
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tổ chức từ thiện, nhà tình thương cho người lính trở về.

영어

the charity, homes for our returning heroes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tổ chức từ thiện của hắn đã đánh cắp $30 triệu mỹ kim.

영어

his charity stole $30 million.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

~tổ chức...

영어

~organize...

마지막 업데이트: 2014-06-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cám ơn mọi người đã đến tham dự tổ chức từ thiện của chính phủ

영어

thank you everyone for supporting the government's charitable foundations.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nó chỉ là một cuộc tổ chức từ thiện, không cần nghiêm trọng đâu.

영어

it's just a charity competition, no need to be serious that soon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

một blogger điên khùng đã phát hiện ra các tổ chức từ thiện ở cayman.

영어

some idiot blogger found out about the cayman charities.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

gã mặc vest có liên cang đến một vụ cướp tại một tổ chức từ thiện trên khu Đông.

영어

the man in the suit was involved in a robbery at a charity on the upper east side.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi tin rằng nó đang làm việc cho tổ chức từ thiện trẻ em mồ côi haiti của mình.

영어

i believe he was working for his haitian orphans charity.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

không, anh ta sẽ làm cho tổ chức từ thiện thế giới... và anh ta sẽ cho hết tiền cho quĩ vô gia cư.

영어

no, he's gonna work for amnesty international, and he's gonna give all of his money to the homeless.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

một trong số đó tổ chức một bữa tiệc gây quỹ tại ravello, một cuộc đấu giá từ thiện.

영어

one of them is holding a fund-raiser in ravello, a charity auction, actually.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nếu không phải tổ chức từ thiện, thì cũng có thể là hội phúc lợi công cộng phúc lợi công cộng?

영어

if not the charity organization, then it should be the public welfare public welfare?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,800,154,381 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인