검색어: tổng cọt (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tổng cọt

영어

total columns

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tổng

영어

sum

마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 18
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tổng.

영어

incoming circuit breaker

마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tổng:

영어

sigma

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tổng số

영어

total

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tổng đài.

영어

operator.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

trần tổng?

영어

jo chan?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- tổng đài.

영어

connecting now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- sếp tổng?

영어

- chief?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tổng thống

영어

the president.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tổng thống.

영어

sir!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 6
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tổng thông?

영어

mr. president?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- tổng thống.

영어

- mr. president, please.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- tổng thống?

영어

- president?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tổng đài! tổng đài!

영어

operator, operator!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tiếng cọt kẹt của nhà cũ.

영어

an old house creaks.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nó kêu cọt kẹt đó giống như là đang thì thầm vậy

영어

they creak. as if they were speaking.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nói nhỏ thôi nhé, lỗ hậu chặt chẽ... cọt cà cọt kẹt suốt mà sạch sẽ lắm.

영어

i'm talking a tight, tight ass and squeaky clean.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

phi -e-rơ vừa vào, thì cọt-nây ra rước, phục xuống dưới chơn người mà lạy.

영어

and as peter was coming in, cornelius met him, and fell down at his feet, and worshipped him.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cọt-nây trả lời rằng: Ðã bốn ngày nay, nhằm giờ thứ chín, tôi đương nhà cầu nguyện, thình lình có một người mặc áo sáng lòa, hiện ra trước mặt tôi,

영어

and cornelius said, four days ago i was fasting until this hour; and at the ninth hour i prayed in my house, and, behold, a man stood before me in bright clothing,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,781,629,657 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인